近傍の
きんぼうの「CẬN BÀNG」
Bàng cận.

近傍の được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近傍の
近傍 きんぼう
khu vực lân cận, vùng lân cận
地球近傍天体 ちきゅうきんぼうてんたい
vật thể gần trái đất
傍 ぼう
bên cạnh, gần đó, lân cận
路傍の人 ろぼうのひと
người đi đường, người qua đường, người xa lạ
傍の者達 はたのものたち
những người xem; những người ngoại cuộc
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
những ghi chú ở lề
傍視 はたし
nhìn từ cạnh; nhìn qua một bên