Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
近代国家 きんだいこっか
quốc gia hiện đại
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.