近寄りがたい
ちかよりがたい
Khó gần

近寄りがたい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近寄りがたい
近寄る ちかよる
tiếp cận
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
近寄れない ちかよれない
hiểm hóc.
近寄せる ちかよせる
Tiếp cận, gần gũi, tới gần, tiến gần...
寄り寄り よりより
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
がぶり寄り がぶりより
kỹ thuật lắc hông lên xuống để giật lùi lại khi sắp ra khỏi vòng
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định