近寄る
ちかよる「CẬN KÍ」
Tới gần, đến gần
危険
!
近寄
るな
Nguy hiểm đấy đừng có tới gần
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Tiếp cận

Từ đồng nghĩa của 近寄る
verb
Từ trái nghĩa của 近寄る
Bảng chia động từ của 近寄る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 近寄る/ちかよるる |
Quá khứ (た) | 近寄った |
Phủ định (未然) | 近寄らない |
Lịch sự (丁寧) | 近寄ります |
te (て) | 近寄って |
Khả năng (可能) | 近寄れる |
Thụ động (受身) | 近寄られる |
Sai khiến (使役) | 近寄らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 近寄られる |
Điều kiện (条件) | 近寄れば |
Mệnh lệnh (命令) | 近寄れ |
Ý chí (意向) | 近寄ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 近寄るな |
近寄れない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 近寄れない
近寄る
ちかよる
tiếp cận
近寄れない
ちかよれない
hiểm hóc.
Các từ liên quan tới 近寄れない
近寄せる ちかよせる
Tiếp cận, gần gũi, tới gần, tiến gần...
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
近寄りがたい ちかよりがたい
Khó gần
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
寄る よる
tụ tập; gặp gỡ; chồng chất
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji