近影
きんえい「CẬN ẢNH」
☆ Danh từ
Gần đây chụp ảnh hoặc nhiếp ảnh

近影 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近影
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
影 かげ
bóng dáng
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
ご影 ごえい みえい ぎょえい
tranh thần thánh; hình ảnh của những vị đáng kính.
反影 はんかげ
phản xạ; ảnh hưởng
片影 へんえい
vết lốm đốm; cái nhìn thoáng; nhìn lướt qua