近来
きんらい「CẬN LAI」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Gần đây, mới đây

Từ trái nghĩa của 近来
近来 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近来
近未来 きんみらい
tương lai gần
近い将来 ちかいしょうらい
gần tương lai
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
近未来政治研究会 きんみらいせいじけんきゅうかい
nhóm nghiên cứu chính trị tương lai (phe của Đảng Dân chủ Tự do Nhật Bản)
来 らい
sự tới, đến
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận