Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近松心中物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
中心人物 ちゅうしんじんぶつ
Người lãnh đạo; nhân vật trung tâm; nhân vật chủ chốt; trùm
近世語 きんせいご
ngôn ngữ cận thế
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.