Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近江牛 おうみぎゅう おうみうし
bò Omi
駅近 えきちか
gần nhà ga
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
津津 しんしん
như brimful
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
今 いま こん
bây giờ
津 つ
harbour, harbor, port