Các từ liên quan tới 近江八幡市八幡伝統的建造物群保存地区
八幡 はちまん やはた
chúa trời (của) chiến tranh; hachiman
伝統的建造物群保存地区 でんとうてきけんぞうぶつぐんほぞんちく
Khu bảo tồn cho các nhóm tòa nhà truyền thống
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
八幡宮 はちまんぐう
miếu thờ Thần chiến tranh
弓矢八幡 ゆみやはちまん
chúa trời (của) chiến tranh
南無八幡 なむはちまん
O Great God of Arms, I beseech your aid against my enemy
八幡知らず やわたしらず やはたしらず
mê cung
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.