Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国分寺 こくぶんじ
(kỷ nguyên nara) phát biểu - hỗ trợ những miếu tỉnh lẻ
近江牛 おうみぎゅう おうみうし
bò Omi
近国 きんごく
nước láng giềng
鎮国寺 ちんこくじ
Chùa Trấn Quốc
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
近隣諸国 きんりんしょこく