Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
近江牛 おうみぎゅう おうみうし
bò Omi
駅近 えきちか
gần nhà ga
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
津津 しんしん
như brimful
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
津 つ
harbour, harbor, port
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú