Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近点 きんてん
periapsis
近年 きんねん
những năm gần đây
近日点 きんじつてん
điểm gần mặt trời, điểm cận nhật
近地点 きんちてん
củng điểm quỹ đạo
近点角 きんてんかく
dị thường lệch tâm
近点月 きんてんげつ
Tháng mặt trăng cận địa cầu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).