Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近物レックス
REXX
ティラノサウルスレックス ティラノサウルス・レックス
khủng long bạo chúa Rex
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
近海物 きんかいもの きんかいぶつ
các loại cá bị đánh bắt gần bờ, các loại hải sản gần bờ(ven biển)
期近物 きぢかもの
current delivery, near delivery, new delivery