期近物
きぢかもの「KÌ CẬN VẬT」
Nearby futures contract
☆ Danh từ
Current delivery, near delivery, new delivery

期近物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 期近物
期近 きぢか
near maturity (esp. futures contract)
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
近海物 きんかいもの きんかいぶつ
các loại cá bị đánh bắt gần bờ, các loại hải sản gần bờ(ven biển)
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.