Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近田力丸
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
丸丸と まるまると
đoàn