Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近畿総合指令所
近所合壁 きんじょがっぺき
hàng xóm liền vách
近畿 きんき
vùng Kinki (vùng gần quanh Osaka, Kyoto, Nara)
指令 しれい
chỉ thị; mệnh lệnh.
クアラルンプール総合指数 クアラルンプールそーごーしすー
chỉ số klse
フィリピン総合指数 フィリピンそーごーしすー
chỉ số
ジャカルタ総合指数 ジャカルタそーごーしすー
chỉ số
ナスダック総合指数 ナスダックそーごーしすー
chỉ số nasdaq
総合研究所 そうごうけんきゅうしょ そうごうけんきゅうじょ
viện nghiên cứu tổng quát