Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近所 きんじょ
gần đây
合壁 がっぺき
neighbor với chỉ là một tường giữa
近所付き合い きんじょづきあい
Quan hệ hàng xóm láng giềng
隣近所 となりきんじょ
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
近所同士 きんじょどうし
Hàng xóm
近所さん きんじょさん
người hàng xóm