近所合壁
きんじょがっぺき「CẬN SỞ HỢP BÍCH」
☆ Danh từ
Hàng xóm liền vách

近所合壁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近所合壁
近所 きんじょ
gần đây
合壁 がっぺき
neighbor với chỉ là một tường giữa
近所付き合い きんじょづきあい
Quan hệ hàng xóm láng giềng
隣近所 となりきんじょ
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
近所同士 きんじょどうし
Hàng xóm
近所さん きんじょさん
người hàng xóm
近所迷惑 きんじょめいわく
sự phiền toái đối với xóm giềng; hành động gây phiền toái cho xóm giềng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm