近縁
きんえん「CẬN DUYÊN」
☆ Danh từ
Quan hệ huyết thống gần, người có quan hệ huyết thống gần, bà con gần; (sinh học) mối quan hệ gần giữa các loài

Từ trái nghĩa của 近縁
近縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近縁
近縁種 きんえんしゅ
các loài cùng giống, các loài cùng họ
近縁属 きんえんぞく
liên hệ genera; những tiền đồng có liên hệ
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
西縁 せいえん
rìa phía Tây