近縁属
きんえんぞく「CẬN DUYÊN CHÚC」
☆ Danh từ
Liên hệ genera; những tiền đồng có liên hệ

近縁属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近縁属
近縁 きんえん
quan hệ huyết thống gần, người có quan hệ huyết thống gần, bà con gần; (sinh học) mối quan hệ gần giữa các loài
近縁種 きんえんしゅ
các loài cùng giống, các loài cùng họ
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên