Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近肖古王
近古 きんこ
thời kì tiền cận đại
王政復古 おうせいふっこ
sự phục hồi chế độ cai trị của đế quốc; (trong lịch sử Anh) thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ
肖る あやかる
chia sẻ may mắn
不肖 ふしょう
sự thiếu khả năng; sự thiếu trình độ
肖像 しょうぞう
ảnh chân dung
古代と近代 こだいときんだい
kim cổ.
肖り者 あやかりもの あやかりしゃ
người may mắn
肖像画 しょうぞうが
bức chân dung.