Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
靖国 せいこく やすくに
làm yên dân tộc
閑靖 かんせい
thanh bình; sự yên tĩnh
丈 だけ じょう たけ たき
chiều dài; chiều cao
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
膝丈 ひざたけ
dài đến đầu gối
気丈 きじょう
kiên cường; cứng rắn
丈長 たけなが たけちょう
chiều cao