Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ
津津 しんしん
như brimful
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
枝 えだ し
cành cây
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
津 つ
bến cảng; hải cảng