Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近藤三津枝
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ
津津 しんしん
như brimful
枝 えだ し
cành cây
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.