Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近代史 きんだいし
lịch sử hiện đại
近現代史 きんげんだいし
Lịch sử hiện đại
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử
秘史 ひし
bí sử.