Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近藤圭都
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
近郊都市 きんこうとし
thành phố lân cận
刀圭 とうけい
săn sóc
圭璧 けいへき
những ngọc bích nghi thức được mang bởi phong kiến khống chế trong trung quốc cổ xưa
尖圭コンジローマ せんけいコンジローマ
bệnh sùi mào gà
巴拉圭 パラグアイ
nước Paraguay
刀圭家 とうけいか
săn sóc