近郊都市
きんこうとし「CẬN GIAO ĐÔ THỊ」
☆ Danh từ
Thành phố lân cận

近郊都市 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近郊都市
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
近郊 きんこう
ngoại ô; ngoại thành
都市近郊部の保健 としきんこーぶのほけん
y tế khu vực ngoại ô
都市近郊部居住者 としきんこーぶきょじゅーしゃ
dân cư vùng ngoại ô
都市近郊部の保健医療サービス としきんこーぶのほけんいりょーサービス
dịch vụ y tế khu vực ngoại ô
近郊農業 きんこうのうぎょう
nông nghiệp trong những vùng gần thành thị
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.