Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近藤科江
近江牛 おうみぎゅう おうみうし
bò Omi
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
近代科学 きんだいかがく
khoa học hiện đại
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
江 こう え
vịnh nhỏ.