Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近衛稙家
近衛 このえ
đế quốc bảo vệ
近衛兵 このえへい
Cận vệ binh Hoàng gia; vệ sĩ
近衛師団 このえしだん
đế quốc bảo vệ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
近代国家 きんだいこっか
quốc gia hiện đại
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)