Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近衞忠煇
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
忠犬 ちゅうけん ちゅう けん
con chó trung thành với chủ
忠順 ちゅうじゅん
lòng trung thành và phục tùng
忠勇 ちゅうゆう
Lòng trung thành và can đảm.
忠言 ちゅうげん
lời khuyên tốt; lời khuyên chân thành