Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近赤外線分光法
近赤外線 きんせきがいせん
tia cận hồng ngoại
近赤外 きんせきがい
cận hồng ngoại
赤外線療法 せきがいせんりょうほう
liệu pháp tia hồng ngoại
赤外線 せきがいせん
tia hồng ngoại
分光法 ぶんこうほう
phân tích quang phổ
赤外線インタフェース せきがいせんインタフェース
cổng hồng ngoại
赤外線式水分計 せきがいせんしきすいぶんけい
máy đo độ ẩm bằng hồng ngoại
分光光度法 ぶんこうこうどほう
phân tích quang phổ (là phương pháp hàng đầu trong hóa phân tích)