Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奇蹄類 きているい
bộ Guốc lẻ, bộ Móng lẻ
有蹄類 ゆうているい ゆうひずめるい
loài động vật có móng guốc
偶蹄類 ぐうているい
loài có guốc chân
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
蹄 ひづめ
móng vuốt
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
蹄叉 ていさ
Xương ức