Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
近鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
駅近 えきちか
gần nhà ga
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下田 げでん しもだ
ruộng dưới; ruộng đất đai kém màu mỡ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.