Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
近鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
特急 とっきゅう
sự nhanh đặc biệt; sự hỏa tốc; sự khẩn cấp
近代史 きんだいし
lịch sử hiện đại
急接近 きゅうせっきん
tiếp cận nhanh
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
近現代史 きんげんだいし
Lịch sử hiện đại
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.