Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
鉄線 てっせん
dây thép
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.