Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鋤き返す すきかえす
cày, xới, rẽ
鋤 すき
đào bằng mai; cái cày
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần
鋤起こす すきおこす
lật đất, đào hoặc cày lên
雪鋤 ゆきすき
công cụ dọn tuyết, cào tuyết
唐鋤 からすき
cái cày
鋤鍬 すきくわ すきとくわ
nông cụ
鋤く すく
cày, cuốc