返事を遅らす
へんじをおくらす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Trì hoãn một có sự trả lời

Bảng chia động từ của 返事を遅らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 返事を遅らす/へんじをおくらすす |
Quá khứ (た) | 返事を遅らした |
Phủ định (未然) | 返事を遅らさない |
Lịch sự (丁寧) | 返事を遅らします |
te (て) | 返事を遅らして |
Khả năng (可能) | 返事を遅らせる |
Thụ động (受身) | 返事を遅らされる |
Sai khiến (使役) | 返事を遅らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 返事を遅らす |
Điều kiện (条件) | 返事を遅らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 返事を遅らせ |
Ý chí (意向) | 返事を遅らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 返事を遅らすな |
返事を遅らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 返事を遅らす
返事を延ばす へんじをのばす
cố tình trả lời chậm; trì hoãn đưa ra phản hồi
返事 へんじ
sự trả lời; sự đáp lời
返事する へんじ へんじする
đáp lại
遅らす おくらす
làm cho muộn; trì hoãn
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
裏を返す うらをかえす
gọi cô gái điếm đã quan hệ lần đầu đến chơi lại
生返事 なまへんじ
Câu trả lời miễn cưỡng; câu trả lời hời hợt; câu trả lời lấy lệ
空返事 そらへんじ からへんじ
sự trả lời lơ đãng