遅らす
おくらす「TRÌ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Làm cho muộn; trì hoãn
炊雪
のため
出発
を
遅
らすことにした。
Do cơn bão tuyết nên chúng tôi phải trì hoãn việc xuất phát. .

Từ đồng nghĩa của 遅らす
verb
Bảng chia động từ của 遅らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遅らす/おくらすす |
Quá khứ (た) | 遅らした |
Phủ định (未然) | 遅らさない |
Lịch sự (丁寧) | 遅らします |
te (て) | 遅らして |
Khả năng (可能) | 遅らせる |
Thụ động (受身) | 遅らされる |
Sai khiến (使役) | 遅らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遅らす |
Điều kiện (条件) | 遅らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 遅らせ |
Ý chí (意向) | 遅らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 遅らすな |