Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
返信葉書 へんしんはがき
bưu thiếp hồi đáp
返信用葉書 へんしんようはがき
bưu thiếp trả lời; thiệp trả lời.
返信料 へんしんりょう
trả lại bưu phí
返信料封筒 へんしんりょうふうとう
sự trở lại, phong bì trả bưu phí
返信 へんしん
sự trả lời; sự hồi âm; sự phúc đáp
返書 へんしょ
Bản trả lời, bản hồi đáp
葉書 はがき ハガキ
bưu thiếp.
書信 しょしん
bức thư