返本
へんぽん「PHẢN BỔN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trả lại sách tồn cho nhà xuất bản; sách tồn được cửa hàng sách trả lại cho nhà xuất bản

Bảng chia động từ của 返本
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 返本する/へんぽんする |
Quá khứ (た) | 返本した |
Phủ định (未然) | 返本しない |
Lịch sự (丁寧) | 返本します |
te (て) | 返本して |
Khả năng (可能) | 返本できる |
Thụ động (受身) | 返本される |
Sai khiến (使役) | 返本させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 返本すられる |
Điều kiện (条件) | 返本すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 返本しろ |
Ý chí (意向) | 返本しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 返本するな |
返本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 返本
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.