返読点
へんどくてん「PHẢN ĐỘC ĐIỂM」
☆ Danh từ
Dấu trật tự từ được sử dụng để hỗ trợ đọc kinh điển Trung Quốc

返読点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 返読点
読点 とうてん
dấu phẩy.
句読点 くとうてん
chấm câu
返り点 かえりてん
những điểm ghi chú nghĩa tiếng Nhật trong văn bản của tiếng Hán cổ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
読み返す よみかえす
đọc đi đọc lại; đọc lại
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
折り返し点 おりかえしてん
quay điểm sau hoặc khép kín (trong một cuộc đua)
折り返し地点 おりかえしちてん
turning point, turnaround point (e.g. in a race), turning back point