返り点
かえりてん「PHẢN ĐIỂM」
☆ Danh từ
Những điểm ghi chú nghĩa tiếng Nhật trong văn bản của tiếng Hán cổ
返り点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 返り点
折り返し点 おりかえしてん
quay điểm sau hoặc khép kín (trong một cuộc đua)
返読点 へんどくてん
dấu trật tự từ được sử dụng để hỗ trợ đọc kinh điển Trung Quốc
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
折り返し地点 おりかえしちてん
turning point, turnaround point (e.g. in a race), turning back point
返り かえり
trả lại
腓返り こむらがえり
Chuột rút chân
返り言 かえりごと かえりこと
lời nhắn
若返り わかがえり
sự làm trẻ lại; sự trẻ lại