Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 迦旃延
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
釈迦 しゃか
thích ca
延延 えんえん
uốn khúc
釈迦頭 しゃかとう しゃかがしら
na; mãng cầu.
御釈迦 おしゃか
hàng kém chất lượng; hàng lỗi; đồ không sử dụng được nữa
迦楼羅 かるら
Garuda ( thần nửa người nửa chim trong thần thoại Phật giáo - Hinđu)
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
お釈迦 おしゃか
phá vỡ hợp đồng; hủy bỏ điều khoản