差し迫る
さしせまる「SOA BÁCH」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Cấp thiết, bức bách; khẩn thiết; gấp gáp

Bảng chia động từ của 差し迫る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 差し迫る/さしせまるる |
Quá khứ (た) | 差し迫った |
Phủ định (未然) | 差し迫らない |
Lịch sự (丁寧) | 差し迫ります |
te (て) | 差し迫って |
Khả năng (可能) | 差し迫れる |
Thụ động (受身) | 差し迫られる |
Sai khiến (使役) | 差し迫らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 差し迫られる |
Điều kiện (条件) | 差し迫れば |
Mệnh lệnh (命令) | 差し迫れ |
Ý chí (意向) | 差し迫ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 差し迫るな |