Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 迫間
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
逼迫 ひっぱく
bức bách, cấp bách
気迫 きはく
tinh thần; linh hồn; sức mạnh
迫真 はくしん
Vẻ thật; sự làm ra vẻ thật
急迫 きゅうはく
sự cấp bách; sự gấp rút
肉迫 にくはく
sự tiến đến gần (kẻ thù); sự uy hiếp (kẻ thù).