迷い込む
まよいこむ「MÊ 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Để đi lạc đường; để mất một có cách

Bảng chia động từ của 迷い込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 迷い込む/まよいこむむ |
Quá khứ (た) | 迷い込んだ |
Phủ định (未然) | 迷い込まない |
Lịch sự (丁寧) | 迷い込みます |
te (て) | 迷い込んで |
Khả năng (可能) | 迷い込める |
Thụ động (受身) | 迷い込まれる |
Sai khiến (使役) | 迷い込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 迷い込む |
Điều kiện (条件) | 迷い込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 迷い込め |
Ý chí (意向) | 迷い込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 迷い込むな |