思い込む
おもいこむ「TƯ 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Nghĩ rằng; cho rằng
愚
かの
第一歩
は、
自
らを
賢
いと
思
い
込
むこと。
第二歩
は、
自分
の
英知
を
宣言
すること。そして
第三歩
は
人
の
忠告
をばかにすること。
Cái ngu ngốc đầu tiên là luôn cho rằng mình thông thái, cái ngốc thứ hai là thể hiện rằng mình thông thái và cái ngốc thứ ba là xem thường ý kiến của người khác
すべてがもちろんのことと
思
い
込
む
Nghĩ rằng tất cả mọi điều là tự nhiên
Nhận rõ
一旦思
い
込
んだら
最後
までやりぬく
Khi đã nhận rõ thì làm đến cùng
Nhồi sọ
Suy ngẫm
彼
は
思
い
込
んでいる
Anh ta đang trầm ngâm suy ngẫm
Tin rằng
自分
が
正
しくて、
他人
はみんな
間違
っていると
思
い
込
むまでになっている。
Mọi chuyện đã đến mức mà anh ta tin rằng mình đúng còn mọi người thì sai
病気
であると
思
い
込
む
Thừa nhận là bị ốm .

Từ đồng nghĩa của 思い込む
verb
Bảng chia động từ của 思い込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思い込む/おもいこむむ |
Quá khứ (た) | 思い込んだ |
Phủ định (未然) | 思い込まない |
Lịch sự (丁寧) | 思い込みます |
te (て) | 思い込んで |
Khả năng (可能) | 思い込める |
Thụ động (受身) | 思い込まれる |
Sai khiến (使役) | 思い込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思い込む |
Điều kiện (条件) | 思い込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 思い込め |
Ý chí (意向) | 思い込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 思い込むな |