Các từ liên quan tới 迷宮 (同人サークル)
迷宮 めいきゅう
mê cung.
サークル サークル
câu lạc bộ thể thao.
社会人サークル しゃかいじんサークル
nhóm người có cùng sở thích và mục tiêu
宮人 みやびと
triều thần (quý phái)
迷宮入り めいきゅういり
chưa giải quyết được; lạc vào mê cung
Cây cắt đường tròn
同人 どうじん どうにん
nhóm văn học (đoàn thể); cùng người; nói người; tập đoàn; tình anh em; rượu tương tự; đồng chí; đồng nghiệp
アラブじん アラブ人
người Ả-rập