Các từ liên quan tới 迷宮ブラックカンパニー
迷宮 めいきゅう
mê cung.
迷宮入り めいきゅういり
chưa giải quyết được; lạc vào mê cung
宮 みや きゅう
đền thờ
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị
莢迷 がまずみ ガマズミ
cây kim ngân hoa
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
迷光 めいこう
ánh sáng lạc
迷霧 めいむ
sương mù dày đặc