Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 迷彩服2型
迷彩服 めいさいふく
quần áo rằn ri
迷彩 めいさい
sự ngụy trang.
迷彩色 めいさいしょく
Màu rằn ri (màu áo quần quân đội)
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
2眼型 メガネ 2めがた メガネ 2めがた メガネ 2めがた メガネ
kính gọng 2 mắt
2眼型 ゴーグル 2めがた ゴーグル 2めがた ゴーグル 2めがた ゴーグル
kính bảo hộ gọng 2 mắt
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.