迸しり出る
ほとばしりでる
☆ Động từ nhóm 2
Tuôn trào, phun ra

Bảng chia động từ của 迸しり出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 迸しり出る/ほとばしりでるる |
Quá khứ (た) | 迸しり出た |
Phủ định (未然) | 迸しり出ない |
Lịch sự (丁寧) | 迸しり出ます |
te (て) | 迸しり出て |
Khả năng (可能) | 迸しり出られる |
Thụ động (受身) | 迸しり出られる |
Sai khiến (使役) | 迸しり出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 迸しり出られる |
Điều kiện (条件) | 迸しり出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 迸しり出いろ |
Ý chí (意向) | 迸しり出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 迸しり出るな |
迸しり出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 迸しり出る
迸り とばっちり とばしり ほとばしり
xịt, phun ra, tuôn ra
迸る ほとばしる とばしる
Dâng, tràn (như) sóng
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
走り出る はしりでる
hết (VD: hết phòng)