追い払う
おいはらう おいぱらう「TRUY PHẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Chận , xua đuổi

Bảng chia động từ của 追い払う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追い払う/おいはらうう |
Quá khứ (た) | 追い払った |
Phủ định (未然) | 追い払わない |
Lịch sự (丁寧) | 追い払います |
te (て) | 追い払って |
Khả năng (可能) | 追い払える |
Thụ động (受身) | 追い払われる |
Sai khiến (使役) | 追い払わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追い払う |
Điều kiện (条件) | 追い払えば |
Mệnh lệnh (命令) | 追い払え |
Ý chí (意向) | 追い払おう |
Cấm chỉ(禁止) | 追い払うな |
追い払う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追い払う
追い払い おいはらい
đuổi đi, xua đi
追っ払う おっぱらう
để điều khiển ra khỏi hoặc ở ngoài
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
追い追いに おいおいに
dần dần, từ từ